Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cách dùng cấu trúc consider chi tiết từ A đến Z
Nội dung

Cách dùng cấu trúc consider chi tiết từ A đến Z

Post Thumbnail

Cấu trúc consider thường được dùng với ý nghĩa là xem xét hay cân nhắc điều gì đó. Ngoài ra, consider còn có ý nghĩa và cách dùng nào khác hay không?

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách dùng cấu trúc consider chính xác, đầy đủ nhất; đồng thời bỏ túi các consider synonym và consider antonym để mở rộng vốn từ nhé!

Học cách dùng cấu trúc consider trong tiếng Anh
Học cách dùng cấu trúc consider trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Consider nghĩa là gì?

Để hiểu cách dùng cấu trúc consider, trước tiên, chúng ta cần hiểu consider nghĩa là gì. Theo từ điển Cambridge, consider thường được dùng với các ý nghĩa sau:

Consider mang nghĩa là cân nhắc, xem xét điều gì đó (đặc biệt khi cần đưa ra quyết định)

Ví dụ:

  • Next time, you’d better consider carefully before making any decisions like this. (Lần tới, cậu tốt nhất nên suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định như lần này.)
  • Have you considered what you'll buy to decorate the room? (Cậu đã nghĩ sẽ mua gì để trang trí phòng chưa?)

Consider mang nghĩa là suy nghĩ, để ý đến ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là suy nghĩ hoặc mong muốn của người khác trước khi đưa ra quyết định

Ví dụ:

  • Have you ever considered my feelings when you drove her home? (Anh đã từng nghĩ đến cảm nhận của em khi anh đưa cô ấy về nhà không?)
  • He never considers anyone but himself. He’s the absolute worst! (Anh ta chẳng bao giờ coi trọng ai khác ngoài bản thân. Anh ta đúng là tồi tệ!)

Consider có nghĩa là xem ai đó/cái gì đó là gì

Ví dụ:

  • She’s considered the best actress of her generation. (Cô ấy được xem là nữ diễn viên xuất sắc nhất trong thế hệ của cô ấy.)
  • Do you consider your brother a good friend of yours? (Cậu có coi anh trai cậu là một người bạn tốt không?)

2. Cách dùng cấu trúc Consider chuẩn xác nhất

Các cấu trúc với Consider thường được sử dụng với 3 mục đích chính, bao gồm:

  • Dùng khi đưa ra quyết định
  • Dùng để thể hiện quan điểm
  • Dùng để diễn tả hành động

IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào phân tích chi tiết cấu trúc consider với 3 cách dùng trên.

Học cách dùng cấu trúc consider trong tiếng Anh
Học cách dùng cấu trúc consider trong tiếng Anh

2.1. Cấu trúc consider dùng khi đưa ra quyết định

Khi dùng với ý nghĩa suy xét, tính toán, cân nhắc về vấn đề, sự vật nào đó trước khi đưa ra quyết định cụ thể, các bạn có thể dùng các cấu trúc consider sau:

  • Consider + Something: cân nhắc về cái gì

VD: My dad is considering other alternatives. (Bố mình đang cân nhắc những sự lựa chọn khác.)

  • Consider + V-ing: cân nhắc làm gì đó

VD: My mom has been considering selling her bike. She bought it 14 years ago. (Mẹ mình đang cân nhắc bán xe máy của bà. Bà mua cái xe máy đó từ 14 năm trước rồi.)

  • Consider + Mệnh đề danh từ: cân nhắc/xem xét điều gì 

VD: Please wait a sec. I need to consider how we could solve this problem without affecting anyone’s benefits. (Làm ơn cho tôi thời gian. Tôi cần suy nghĩ xem làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề mà không ảnh hưởng đến lợi ích của mọi người.)

  • Consider + Something/Somebody + for + Something: cân nhắc ai/cái gì cho cái gì

VD: My manager is considering me for his position after he retires. (Sếp của tôi đang cân nhắc tôi thay thế cho anh ấy sau khi anh ấy nghỉ hưu.)

2.2. Cấu trúc consider dùng khi thể hiện quan điểm

Khi muốn thể hiện ý kiến, quan điểm của bản thân về ai đó hay sự vật, hiện tượng nào đó, chúng ta có thể dùng các cấu trúc:

  • Consider sb/sth + (as) + noun: xem ai đó/cái gì đó như là …

VD: I consider myself a good-learner. (Tôi xem bản thân mình là một người tự học tốt.)

  • Consider sb/sth + (to be) + noun: xem ai đó/cái gì đó là …

VD: My manager considers him to be the best employee of the month. (Quản lý của tôi xem cậu ấy là nhân viên xuất sắc của tháng.)

  • Consider sb/sth + (to be) + adj: thấy ai/cái gì đó như thế nào

VD: I consider this book interesting. You could try reading it. (Tôi thấy cuốn sách đó này thú vị. Bạn có thể thử đọc nó.)

2.3. Cấu trúc consider dùng để diễn tả hành động

Bên cạnh các cách dùng trên, cấu trúc Consider + Something còn được dùng với ý nghĩa quan sát thứ gì hoặc người khác một cách cẩn thận. Cấu trúc này thường dùng trong tình huống trang trọng.

Ví dụ:

  • My teacher has spent hours considering this masterpiece. He doesn’t believe that a student can paint it. (Thầy giáo của tôi đã dành hàng tiếng đồng hồ quan sát tuyệt tác này. Thầy không nghĩ một học sinh lại có thể vẽ được nó.)

2.4. Consider đi với giới từ gì?

Như các cấu trúc và ví dụ trong phần trên, các bạn có thể thấy theo sau consider có thể dùng giới từ as hoặc for trong 2 cấu trúc:

  • Consider sb/sth + (as) + Noun

VD: I consider her as my best friend. (Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của mình.)

  • Consider + Sth/Sb + for + Sth hoặc To be considered for Sth

VD: John is being considered for the vacancy. (John đang được cân nhắc cho vị trí còn trống.)

Giải đáp Consider đi với giới từ gì?
Giải đáp Consider đi với giới từ gì?

Như vậy tùy theo cấu trúc và ý nghĩa mà chúng ta xác định trong một câu nào đó consider đi với giới từ gì. Các bạn lưu ý nhé!

3.  Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với consider phổ biến nhất

Nếu dùng quá nhiều cấu trúc consider và không muốn lập từ, các bạn có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa sau.

Từ đồng nghĩa với consider

  • Think about: nghĩ về ai đó/cái gì 

VD: Have you got time to think about the trip? (Bạn đã có thời gian suy nghĩ về chuyến đi chưa?)

  • Give thought to (something): Suy nghĩ, đánh giá về cái gì đó

VD: I gave some thought to the proposal and I think it exceeds our current budget. (Tôi đã xem qua bản đề xuất và tôi nghĩ nó đang vượt quá ngân sách hiện tại của chúng tôi.)

  • Take into account: Để ý, suy xét đến, chú ý đến, lưu tâm đến,...

VD: Mr. Alex, I hope you will take into account the fact that I was sick during the exam to give me the chance to redo it. (Thầy Alex, em mong thầy sẽ xem xét rằng em bị ốm trong lúc làm bài kiểm tra và cho em cơ hội làm lại bài.)

  • Reflect on something: Suy ngẫm lại về vấn đề gì

VD: I often reflect on my monthly performance to improve my professional skills. (Tôi thường ngồi đánh giá lại hiệu suất làm việc hàng tháng của mình để cải thiện các kỹ năng chuyên môn.)

Consider synonym & acronym thông dụng trong giao tiếp và học tập
Consider synonym & acronym thông dụng nhất

Từ trái nghĩa với consider

Trái ngược lại với consider là không xem xét, quan tâm vấn đề gì, hoặc không coi ai đó là gì, không tôn trọng, đánh giá cao người nào đó. Bạn có thể dùng các từ dưới đây.

  • Disregard: Bỏ qua 

VD: Kids often disregard their parents’ advice and regret later. (Trẻ con thường bỏ qua lời khuyên của ba mẹ và hối hận sau đó.)

  • Forget: Quên 

VD: I forget to add the previous marketing strategies to the plan. (Tôi quên chưa thêm chiến lược marketing trước đó vào kế hoạch.)

  • Ignore: Tảng lờ

VD: My sister often ignores all the red flags in a guy once she falls in love with him. (Em gái tôi thường lờ đi hết các báo động đỏ ở một cậu trai một khi em ấy rơi vào lưới tình.) 

  • Neglect: Phớt lờ, không quan tâm 

VD: The government just chooses to neglect the urgent issues like child abuse and chase after the arms race. (Chính phủ lựa chọn phớt lờ những vấn đề cấp thiết trước mắt như lạm dụng trẻ em và theo đuổi cuộc chạy đua vũ trang.)

4. Các cụm collocations và idioms hay với Consider

Bên cạnh các cấu trúc consider trên thì bản thân từ consider cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm collocations hoặc idioms hay trong tiếng Anh. 

  • Be well/high considered: được ngưỡng mộ, đánh giá cao

VD: I don’t like Stephen Hawking but I know he’s very highly considered as a horror author. (Tôi không thích Stephen Hawking nhưng tôi biết ông ấy được đánh giá cao với tư cách là một nhà văn kinh dị.)

  • Take something into consideration: Suy tính cẩn thận về một vấn đề 

VD: The biggest lesson I’ve learned last year is that you have to take things into consideration before making any decisions. (Bài học lớn nhất mà tôi học được năm ngoái là bạn luôn phải xem xét mọi thứ thật cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)

  • Under consideration: Đang trong quá trình cân nhắc

VD: The proposal is currently under consideration by the city council. (Lời đề nghị đang được hội đồng thành phố cân nhắc.)

  • All things considered: Mọi thứ đã được cân nhắc

VD: All things considered, he deserves a second chance. (Sau khi cân nhắc mọi thứ thì anh ta vẫn xứng đáng có cơ hội thứ hai.)

5. Bài tập với cấu trúc Consider

Để làm quen và thành thạo cách dùng cấu trúc consider, hãy cùng làm hai bài tập nhỏ dưới đây cùng chúng mình nhé!

Luyện tập dùng consider mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh
Luyện tập dùng consider mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh

Bài 1. Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc

1. This award is (consider) ______ a major achievement for me.

2. Adam is considering (work) ______ a fashion model.

3. Has your dad ever considered (sell) ______ his car?

4. OMG I think you need (consider) ______ this matter very carefully.

5. I was wrong. I should never (consider) _____ him as my true best friend.

Đáp án

1. considered

2. working as

3. selling

4. to consider

5. consider

Bài 2. Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau

1. My boyfriend is not that decisive. He’s always asked me to consider _____ we should eat for breakfast.

a. what
b. how
c. why
d. which

2. William Shakespeare is considered ______ the best author in England.

a. like
b. be
c. to
d. as

3. I consider this animal _____ friendly.

a. be
b. to
c. is
d. to be

4. The first-line manager is considering him _____ the position.

a. for
b. as
c. to be
d. with

Đáp án:

1. a

2. d

3. d

4. a

Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc consider trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Đừng quên save lại bài viết để xem lại khi cần nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ