Cấu trúc consider thường được dùng với ý nghĩa là xem xét hay cân nhắc điều gì đó. Ngoài ra, consider còn có ý nghĩa và cách dùng nào khác hay không?
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cách dùng cấu trúc consider chính xác, đầy đủ nhất; đồng thời bỏ túi các consider synonym và consider antonym để mở rộng vốn từ nhé!
Để hiểu cách dùng cấu trúc consider, trước tiên, chúng ta cần hiểu consider nghĩa là gì. Theo từ điển Cambridge, consider thường được dùng với các ý nghĩa sau:
Consider mang nghĩa là cân nhắc, xem xét điều gì đó (đặc biệt khi cần đưa ra quyết định)
Ví dụ:
Consider mang nghĩa là suy nghĩ, để ý đến ai đó hoặc điều gì đó, đặc biệt là suy nghĩ hoặc mong muốn của người khác trước khi đưa ra quyết định
Ví dụ:
Consider có nghĩa là xem ai đó/cái gì đó là gì
Ví dụ:
Các cấu trúc với Consider thường được sử dụng với 3 mục đích chính, bao gồm:
IELTS LangGo sẽ cùng bạn đi vào phân tích chi tiết cấu trúc consider với 3 cách dùng trên.
Khi dùng với ý nghĩa suy xét, tính toán, cân nhắc về vấn đề, sự vật nào đó trước khi đưa ra quyết định cụ thể, các bạn có thể dùng các cấu trúc consider sau:
VD: My dad is considering other alternatives. (Bố mình đang cân nhắc những sự lựa chọn khác.)
VD: My mom has been considering selling her bike. She bought it 14 years ago. (Mẹ mình đang cân nhắc bán xe máy của bà. Bà mua cái xe máy đó từ 14 năm trước rồi.)
VD: Please wait a sec. I need to consider how we could solve this problem without affecting anyone’s benefits. (Làm ơn cho tôi thời gian. Tôi cần suy nghĩ xem làm thế nào chúng ta có thể giải quyết vấn đề mà không ảnh hưởng đến lợi ích của mọi người.)
VD: My manager is considering me for his position after he retires. (Sếp của tôi đang cân nhắc tôi thay thế cho anh ấy sau khi anh ấy nghỉ hưu.)
Khi muốn thể hiện ý kiến, quan điểm của bản thân về ai đó hay sự vật, hiện tượng nào đó, chúng ta có thể dùng các cấu trúc:
VD: I consider myself a good-learner. (Tôi xem bản thân mình là một người tự học tốt.)
VD: My manager considers him to be the best employee of the month. (Quản lý của tôi xem cậu ấy là nhân viên xuất sắc của tháng.)
VD: I consider this book interesting. You could try reading it. (Tôi thấy cuốn sách đó này thú vị. Bạn có thể thử đọc nó.)
Bên cạnh các cách dùng trên, cấu trúc Consider + Something còn được dùng với ý nghĩa quan sát thứ gì hoặc người khác một cách cẩn thận. Cấu trúc này thường dùng trong tình huống trang trọng.
Ví dụ:
Như các cấu trúc và ví dụ trong phần trên, các bạn có thể thấy theo sau consider có thể dùng giới từ as hoặc for trong 2 cấu trúc:
VD: I consider her as my best friend. (Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của mình.)
VD: John is being considered for the vacancy. (John đang được cân nhắc cho vị trí còn trống.)
Như vậy tùy theo cấu trúc và ý nghĩa mà chúng ta xác định trong một câu nào đó consider đi với giới từ gì. Các bạn lưu ý nhé!
Nếu dùng quá nhiều cấu trúc consider và không muốn lập từ, các bạn có thể thay thế bằng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa sau.
Từ đồng nghĩa với consider
VD: Have you got time to think about the trip? (Bạn đã có thời gian suy nghĩ về chuyến đi chưa?)
VD: I gave some thought to the proposal and I think it exceeds our current budget. (Tôi đã xem qua bản đề xuất và tôi nghĩ nó đang vượt quá ngân sách hiện tại của chúng tôi.)
VD: Mr. Alex, I hope you will take into account the fact that I was sick during the exam to give me the chance to redo it. (Thầy Alex, em mong thầy sẽ xem xét rằng em bị ốm trong lúc làm bài kiểm tra và cho em cơ hội làm lại bài.)
VD: I often reflect on my monthly performance to improve my professional skills. (Tôi thường ngồi đánh giá lại hiệu suất làm việc hàng tháng của mình để cải thiện các kỹ năng chuyên môn.)
Từ trái nghĩa với consider
Trái ngược lại với consider là không xem xét, quan tâm vấn đề gì, hoặc không coi ai đó là gì, không tôn trọng, đánh giá cao người nào đó. Bạn có thể dùng các từ dưới đây.
VD: Kids often disregard their parents’ advice and regret later. (Trẻ con thường bỏ qua lời khuyên của ba mẹ và hối hận sau đó.)
VD: I forget to add the previous marketing strategies to the plan. (Tôi quên chưa thêm chiến lược marketing trước đó vào kế hoạch.)
VD: My sister often ignores all the red flags in a guy once she falls in love with him. (Em gái tôi thường lờ đi hết các báo động đỏ ở một cậu trai một khi em ấy rơi vào lưới tình.)
VD: The government just chooses to neglect the urgent issues like child abuse and chase after the arms race. (Chính phủ lựa chọn phớt lờ những vấn đề cấp thiết trước mắt như lạm dụng trẻ em và theo đuổi cuộc chạy đua vũ trang.)
Bên cạnh các cấu trúc consider trên thì bản thân từ consider cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm collocations hoặc idioms hay trong tiếng Anh.
VD: I don’t like Stephen Hawking but I know he’s very highly considered as a horror author. (Tôi không thích Stephen Hawking nhưng tôi biết ông ấy được đánh giá cao với tư cách là một nhà văn kinh dị.)
VD: The biggest lesson I’ve learned last year is that you have to take things into consideration before making any decisions. (Bài học lớn nhất mà tôi học được năm ngoái là bạn luôn phải xem xét mọi thứ thật cẩn thận trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào.)
VD: The proposal is currently under consideration by the city council. (Lời đề nghị đang được hội đồng thành phố cân nhắc.)
VD: All things considered, he deserves a second chance. (Sau khi cân nhắc mọi thứ thì anh ta vẫn xứng đáng có cơ hội thứ hai.)
Để làm quen và thành thạo cách dùng cấu trúc consider, hãy cùng làm hai bài tập nhỏ dưới đây cùng chúng mình nhé!
Bài 1. Chia dạng đúng cho các động từ trong ngoặc
1. This award is (consider) ______ a major achievement for me.
2. Adam is considering (work) ______ a fashion model.
3. Has your dad ever considered (sell) ______ his car?
4. OMG I think you need (consider) ______ this matter very carefully.
5. I was wrong. I should never (consider) _____ him as my true best friend.
Đáp án
1. considered
2. working as
3. selling
4. to consider
5. consider
Bài 2. Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau
1. My boyfriend is not that decisive. He’s always asked me to consider _____ we should eat for breakfast.
a. what
b. how
c. why
d. which
2. William Shakespeare is considered ______ the best author in England.
a. like
b. be
c. to
d. as
3. I consider this animal _____ friendly.
a. be
b. to
c. is
d. to be
4. The first-line manager is considering him _____ the position.
a. for
b. as
c. to be
d. with
Đáp án:
1. a
2. d
3. d
4. a
Hy vọng sau bài viết này, các bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc consider trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh, đặc biệt là IELTS. Đừng quên save lại bài viết để xem lại khi cần nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ